Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 13-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:25 06/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
721,000 | 0.00 | 753,000 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,820.00 -46.65 | 15,920.00 -106.92 | 16,575.00 33.51 |
Đô la Canada | CAD | 17,820.00 185.00 | 17,920.00 12.00 | 18,589 62.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,240.00 | 27,053 -187.00 | 0.00 -28,125.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 -23.48 | 3,361.00 -57.66 | 3,489.00 -39.96 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,511.79 32.79 | 3,646.36 -2.64 |
Euro | EUR | 26,509 450.00 | 26,563 454.00 | 27,536 377.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,591 -191.00 | 30,601 -181.00 | 31,771 234.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,062.00 | 3,062.00 -10.00 | 3,264.00 -3.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.10 | 0.00 -311.07 |
Yên Nhật | JPY | 160.59 0.69 | 160.59 -1.85 | 165.90 -2.49 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.46 18.46 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,974 | 84,213 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,190.39 | 0.00 -5,303.72 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 -43.81 | 2,335.00 -19.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,769.00 177.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.83 | 282.11 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,649.10 | 6,915.09 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,225.00 2,225.00 | 2,360.00 2,360.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,100 284.00 | 18,100 274.00 | 18,664 38.00 |
Bạc Thái | THB | 655.00 48.54 | 655.00 -18.84 | 704.00 4.33 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,850 82.00 | 24,860 52.00 | 25,220 -8.00 |
Vàng SJC | XAU | 826,000 | 0.00 | 843,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 28 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.